Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_thế_giới Kỷ lục và thống kêXếp hạng | Tên | Giải | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | ||||
1 | Marta | 3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | |||
2 | Birgit Prinz | 1 | 1 | 7 | 5 | 0 | 14 | |||
Abby Wambach | 3 | 6 | 4 | 1 | 14 | |||||
4 | Michelle Akers | 10 | 0 | 2 | 12 | |||||
5 | Cristiane | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | 11 | |||
Tôn Văn | 1 | 2 | 7 | 1 | 11 | |||||
Bettina Wiegmann | 3 | 3 | 3 | 2 | 11 | |||||
8 | Ann Kristin Aarønes | 6 | 4 | 10 | ||||||
Carli Lloyd | 0 | 1 | 6 | 3 | 10 | |||||
Heidi Mohr | 7 | 3 | 10 | |||||||
Christine Sinclair | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
# | Cầu thủ | Số VCK tham dự |
---|---|---|
1 | Formiga | 7 (1995, 1999, 2003, 2007, 2011, 2015, 2019) |
2 | Sawa Homare | 6 (1995, 1999, 2003, 2007, 2011, 2015) |
3 | Kristine Lilly | 5 (1991, 1995, 1999, 2003, 2007) |
Bente Nordby | 5 (1991*, 1995, 1999, 2003, 2007) | |
Birgit Prinz | 5 (1995, 1999, 2003, 2007, 2011) | |
Christie Rampone | 5 (1999, 2003, 2007, 2011, 2015) | |
Karina LeBlanc | 5 (1999*, 2003, 2007*, 2011, 2015*) | |
Nadine Angerer | 5 (1999*, 2003*, 2007, 2011, 2015) | |
Cristiane | 5 (2003, 2007, 2011, 2015, 2019) | |
Marta | 5 (2003, 2007, 2011, 2015, 2019) | |
Christine Sinclair | 5 (2003, 2007, 2011, 2015, 2019) | |
Onome Ebi | 5 (2003, 2007, 2011, 2015, 2019) |
*Không thi đấu nhưng có tên trong danh sách đăng ký.
# | Cầu thủ | Số trận |
---|---|---|
1 | Kristine Lilly | 30 |
2 | Abby Wambach | 25 |
3 | Formiga | 24 |
Julie Foudy | 24 | |
Birgit Prinz | 24 | |
Sawa Homare | 24 | |
7 | Joy Fawcett | 23 |
Mia Hamm | 23 | |
9 | Bente Nordby | 22 |
Hege Riise | 22 | |
Bettina Wiegmann | 22 | |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_thế_giới Kỷ lục và thống kêLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_thế_giới http://www.cbc.ca/sports/soccer/story/2011/03/03/s... http://sportsillustrated.cnn.com/soccer/world/1999... http://resources.fifa.com/mm/document/tournament/c... http://www.fifa.com/en/womens/index.html http://www.fifa.com/womensworldcup/index.html http://www.huffingtonpost.com/2015/06/17/christie-... http://hemeroteca.mundodeportivo.com/preview/1988/... http://uk.reuters.com/article/2015/05/01/uk-soccer... http://www.rsssf.com/tablesw/women-worldcup.html http://www.sportsnetwork.com/default.asp?c=sportsn...